Có 2 kết quả:
閉口不談 bì kǒu bù tán ㄅㄧˋ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄊㄢˊ • 闭口不谈 bì kǒu bù tán ㄅㄧˋ ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to say anything about (idiom)
(2) to remain tight-lipped
(3) to avoid mentioning
(2) to remain tight-lipped
(3) to avoid mentioning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to say anything about (idiom)
(2) to remain tight-lipped
(3) to avoid mentioning
(2) to remain tight-lipped
(3) to avoid mentioning
Bình luận 0